Công dân mang quốc tịch Malaysia được phép nhập cảnh vào Việt Nam 30 ngày mà không cần phải xin thị thực (visa). Tuy nhiên, nếu bạn muốn ở Việt Nam lâu hơn thì cần phải làm thủ tục xin visa nhập cảnh. Có hai cách để xin visa Việt Nam cho người Malaysia.
Xin visa tại Đại sứ quán Việt Nam tại Malaysia
– Địa chỉ: Số 4 Persiaran Stonor, 50450 Kuala Lumpur, Malaysia
– Điện thoại/; (603) 21484858; (603) 21484036; (603) 21411817, (603) 21641909
– Fax: (603) 21483270 (603) 21636334
– Email : contact@vietnamembassy-malaysia.org
– Trang web : www.vietnamembassy-malaysia.org
Đại sứ quán là cơ quan nhà nước nên bạn hoàn toàn yên tâm khi nộp đơn xin visa. Nhưng bạn phải chờ đợi lâu để hoàn thành thủ tục nộp hồ sơ tại đây. Hơn nữa, có thể bạn sẽ phải đi đến đây ít nhất hai lần để lấy được kết quả. Trong những trường hợp có thắc mắc hoặc cần giải đáp, có thể bạn sẽ không được giải đáp vì Đại sứ quán luôn đông đúc và bận rộn. Do đó, bạn nên liên hệ trước qua điện thoại hoặc email cho họ để biết thêm thông tin.
Xem hướng dẫn chi tiết cách nộp hồ sơ tại Đại sứ quán: https://visavietnamchonguoinuocngoai.blogspot.com/2020/11/cach-xin-visa-nhap-canh-tai-ai-su-quan.html
Xin thư chấp thuận trực tuyến và lấy visa tại sân bay
– Truy cập trang web của chúng tôi để điền vào mẫu đơn xin thị thực (visa) trực tuyến.
– Thanh toán cho chúng tôi (phí dịch vụ) theo hướng dẫn.
– Nhận thư chấp thuận visa (visa approval letter) của bạn qua email sau 1-2 ngày làm việc.
– In thư và xuất trình tại sân bay Việt Nam, đóng phí và nhận tem visa trên hộ chiếu.
Đây là cách thuận tiện và nhanh chóng nhất cho bạn nếu bạn không có điều kiện để đi trực tiếp đến Đại sứ quán. Bạn chỉ cần ngồi ngay tại nhà và nộp đơn xin visa trực tuyến. Chi phí rẻ, chỉ US$ 8 cho thư chấp thuận visa và US$ 25 phí tem ở sân bay. Chúng tôi luôn hỗ trợ và giúp bạn giải quyết tất cả thắc mắc. Trong trường hợp bạn cần visa khẩn, bạn có thể sử dụng dịch vụ khẩn trong vòng 4 giờ, 2 giờ, và 1 giờ
Lệ phí xin visa sân bay cho người Malaysia
Loại visa | Phí dịch vụ | Phí dán tem | |||
Visa du lịch | Visa Thương mại | ||||
1 tháng 1 lần | 8 USD | 50 USD | 25 USD | ||
1 tháng nhiều lần | 8 USD | 50 USD | 50 USD | ||
3 tháng 1 lần | 20 USD | 85 USD | 25 USD | ||
3 tháng nhiều lần | 32 USD | 100 USD | 50 USD | ||
6 tháng nhiều lần | N/A | 290 USD | 95 USD | ||
1 năm nhiều lần | N/A | 390 USD | 135 USD |